Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại khái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
xaːj
˧˥
ɗa̰ːj
˨˨
kʰa̰ːj
˩˧
ɗaːj
˨˩˨
kʰaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
xaːj
˩˩
ɗa̰ːj
˨˨
xaːj
˩˩
ɗa̰ːj
˨˨
xa̰ːj
˩˧
Phó từ
sửa
đại khái
Nhìn chung
,
ước chừng
.
Bạn Lan
đại khái
là một người tốt nhưng không được giàu có lắm.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
generally
,
essentially
,
basically