Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đường bột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ
˨˩
ɓo̰ʔt
˨˩
ɗɨəŋ
˧˧
ɓo̰k
˨˨
ɗɨəŋ
˨˩
ɓok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɨəŋ
˧˧
ɓot
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
ɓo̰t
˨˨
Danh từ
sửa
đường bột
Loại bột mịn làm từ
đường
để trang trí
bánh kem
,
bánh gato
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
icing sugar