Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đô đốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo
˧˧
ɗəwk
˧˥
ɗo
˧˥
ɗə̰wk
˩˧
ɗo
˧˧
ɗəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗo
˧˥
ɗəwk
˩˩
ɗo
˧˥˧
ɗə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
đô đốc
Cấp quân hàm cao nhất của
hải quân
nhiều nước.
Đô đốc
hải quân.
Dịch
sửa
Cấp quân hàm lớn nhất của hải quân
Tiếng Anh
:
admiral