Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khô héo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Tự động xếp loại mục từ theo chuyên ngành |
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng. |
||
Dòng 5:
{{-adj-}}
'''khô héo'''
# {{term|Thực vật học}} Khô cạn nhựa sống và héo đi, không còn tươi xanh.
#: ''Cây cỏ '''khô héo''' vì nắng hạn.'' #: ''Chất độc hoá học làm cây cối '''khô héo'''.'' # [[héo hon|Héo hon]], không [[còn]] [[sức sống]], [[hết]] [[vẻ]] [[tốt tươi]].
#: #: {{-trans-}}
|