Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngồi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
{{bottom}}
{{-verb-}}
'''ngồi'''
:'''ngồi''': #có vị trí bằng(của người) với [[thân thểmình]] thẳng đứng và đôi [[chân]] nghỉ
 
{{-drv-}}
*[[ngồi xuống]]
 
{{-trans-}}
Hàng 32 ⟶ 33:
{{cuối}}
 
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
 
[[fr:ngồi]]
[[nl:ngồi]]
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}