Khác biệt giữa bản sửa đổi của “làu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 8:
*[[娄]]: [[làu]], [[lâu]], [[sau]], [[sâu]], [[lủ]], [[lu]], [[lũ]]
*[[嘍]]: [[làu]], [[lâu]]
*[[漏]]: [[làu]], [[lâu]], [[lạu]], [[lậu]]
{{mid}}
*[[漏]]: [[làu]], [[lâu]], [[lạu]], [[lậu]]
*[[喽]]: [[làu]], [[lâu]], [[rau]]
*[[咾]]: [[làu]], [[rảu]], [[láo]], [[lão]]