Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kiến”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dời bảng vị phạm bản quyền
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 4:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|k|i|ế|n}}/}}
 
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[见]]: [[kiến]], [[hiện]], [[điến]]
*[[觑]]: [[kiến]], [[thứ]]
*[[健]]: [[kiến]], [[kiện]]
*[[莧]]: [[kiến]], [[hiện]], [[nghiễn]]
*[[䁦]]: [[kiến]]
*[[見]]: [[kiến]], [[hiện]]
*[[腱]]: [[kiến]], [[kiện]], [[kiên]]
*[[覰]]: [[kiến]], [[thứ]]
{{mid}}
*[[覵]]: [[kiến]], [[gián]]
*[[峴]]: [[kiến]], [[hiện]], [[nghiễn]]
*[[覷]]: [[kiến]], [[khư]], [[khứ]], [[thứ]]
*[[建]]: [[kiến]], [[kiển]]
*[[毽]]: [[kiến]], [[kiện]]
*[[覼]]: [[kiến]], [[la]]
*[[俴]]: [[kiến]], [[tiễn]], [[tiển]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[見]]: [[kiến]], [[hiện]]
*[[建]]: [[kiến]], [[kiển]]
{{mid}}
*[[毽]]: [[kiến]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[见]]: [[kiến]], [[hiện]]
*[[蜆]]: [[hiên]], [[hến]], [[kiến]], [[hiện]]
*[[見]]: [[kiến]], [[kén]], [[hiện]]
*[[觑]]: [[kiến]], [[thứ]]
*[[覰]]: [[kiến]], [[thứ]]
{{mid}}
*[[覷]]: [[kiến]], [[thứ]]
*[[建]]: [[kiến]], [[kiển]], [[kín]], [[kiện]]
*[[毽]]: [[kiến]], [[kiện]]
*[[現]]: [[hẹn]], [[kiến]], [[kén]], [[hiện]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
:* [[kiện]]
Hàng 14 ⟶ 53:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]