Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mitigate”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 9:
{{-tr-verb-}}
'''mitigate''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈmɪ.tə.ˌɡeɪt/}}
# [[giảm nhẹ|Giảm nhẹ]], [[giảm thiểu]], làm [[dịu]] [[bớt]], làm cho [[đỡ]].
#: ''to '''mitigate''' a punishment'' — giảm nhẹ sự trừng phạt
#: ''to '''mitigate''' one's anger'' — bớt giận