Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mnhuộm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-adj-}} '''mnhuộm''' # Luộm, nhuộm, giuộm. #: Luộm thuộm, nhuộm nhoạm. {{-verb-}} #…”
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 07:40, ngày 2 tháng 4 năm 2018

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲuəm˨˩ɲuəm˨˨ɲuəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲuəm˨˨

Tính từ

mnhuộm

  1. Luộm, nhuộm, giuộm.
    Luộm thuộm, nhuộm nhoạm.

Động từ

  1. Luộm, nhuộm, giuộm.
    Nhuộm giấy, nhuộm vải.

Đồng nghĩa

Tham khảo