Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mluộm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Tính từ
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Tính từ
sửa
mluộm
Luộm
,
nhuộm
,
giuộm
.
Luộm thuộm, nhuộm nhoạm.
Động từ
sửa
Luộm
,
nhuộm
,
giuộm
.
Nhuộm giấy, nhuộm vải.
Đồng nghĩa
sửa
mnhuộm
Tham khảo
sửa
“
mluộm
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].