Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/

Danh từ sửa

punctuality /ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/

  1. Tính đúng giờ (không chậm trễ).

Tham khảo sửa