Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
japansk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
japansk
gt
japansk
Số nhiều
japanske
Cấp
so sánh
—
cao
—
japansk
Thuộc
về
Nhật
Bản
.
Tiếng
Nhật
.
japansk
industri
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
japansk
gđt
:
Tiếng
,
chữ
Nhật
.
Tham khảo
sửa
"
japansk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)