every
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛv.ri/
Hoa Kỳ | [ˈɛv.ri] |
Tính từ sửa
every /ˈɛv.ri/
- Mỗi, mọi.
Thành ngữ sửa
- every man Jack: Mọi người.
- every now and then; every now and again; every so often: Thỉnh thoảng.
- every other day; every second day: Hai ngày một lần.
Tham khảo sửa
- "every", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)