clause
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- (Ngôn ngữ học) Mệnh đề.
- main clause — mệnh đề chính
- subordinate clause — mệnh đề phụ
- Điều khoản (của một hiệp ước... ).
Tham khảo sửa
- "clause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /klɔz/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clause /klɔz/ |
clauses /klɔz/ |
clause gc /klɔz/
Tham khảo sửa
- "clause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)