gục gặc

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do PiedBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:23, ngày 11 tháng 10 năm 2006 (Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɣṵk31 ɣɐ̰k31/

Định nghĩa

gục gặc

  1. Gật gù tỏ ý ưng thuận.

Dịch

Tham khảo