Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ĉizi (đục) +‎ -ilo (dụng cụ).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [t͡ʃiˈzilo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ilo
  • Tách âm: ĉi‧zi‧lo

Danh từ

sửa

ĉizilo (acc. số ít ĉizilon, số nhiều ĉiziloj, acc. số nhiều ĉizilojn)

  1. Đục.