Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ì xèo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i̤
˨˩
sɛ̤w
˨˩
i
˧˧
sɛw
˧˧
i
˨˩
sɛw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˧
sɛw
˧˧
Động từ
sửa
ì xèo
Bàn tán
to nhỏ
,
xì xào
.
Cả xóm
ì xèo
về chuyện đó.
Tính từ
sửa
ì xèo
Rùm beng
,
xì xèo
về chuyện gì, thường không chút đáng.
Người đâu mà bàn tán
xì xèo
chuyện ông này bà nọ.