Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

évider ngoại động từ /e.vi.de/

  1. Khoét.
    évider une pierre — khoét hòn đá
    évider le collet d’une robe — khoét cổ áo

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa