Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éventé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.vɑ̃.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
éventé
/e.vɑ̃.te/
éventés
/e.vɑ̃.te/
Giống cái
éventée
/e.vɑ̃.te/
éventées
/e.vɑ̃.te/
éventé
/e.vɑ̃.te/
Lộng gió
.
Hả
.
Vin
éventé
— rượu nho hả
Khám phá
ra
.
Complot
éventé
— âm mưu khám phá ra
Tham khảo
sửa
"
éventé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)