Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.vɑ̃.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực éventé
/e.vɑ̃.te/
éventés
/e.vɑ̃.te/
Giống cái éventée
/e.vɑ̃.te/
éventées
/e.vɑ̃.te/

éventé /e.vɑ̃.te/

  1. Lộng gió.
  2. Hả.
    Vin éventé — rượu nho hả
  3. Khám phá ra.
    Complot éventé — âm mưu khám phá ra

Tham khảo

sửa