Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
évacué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.va.kɥe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
évacué
/e.va.kɥe/
évacués
/e.va.kɥe/
Số nhiều
évacué
/e.va.kɥe/
évacués
/e.va.kɥe/
évacué
/e.va.kɥe/
Người
dân
tản cư
,
người
dân
sơ tán
(trong chiến tranh).
Tham khảo
sửa
"
évacué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)