Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ven.mɑ̃.sjɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực événementiel
/e.ven.mɑ̃.sjɛl/
événementiel
/e.ven.mɑ̃.sjɛl/
Giống cái événementiel
/e.ven.mɑ̃.sjɛl/
événementiel
/e.ven.mɑ̃.sjɛl/

événementiel /e.ven.mɑ̃.sjɛl/

  1. (Chỉ) Kể sự việc.
    Histoire événementielle — lịch sử (chỉ) kể sự việc

Tham khảo

sửa