Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /et.ʁi.vjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étrivière
/et.ʁi.vjɛʁ/
étrivières
/et.ʁi.vjɛʁ/

étrivière gc /et.ʁi.vjɛʁ/

  1. Dây treo bàn đạp (vào yên ngựa).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trận đòn.

Tham khảo

sửa