Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étrille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/et.ʁij/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
étrille
/et.ʁij/
étrilles
/et.ʁil/
étrille
gc
/et.ʁij/
Bàn chải
ngựa
(bằng sắt).
(
Động vật học
)
Như
portune
.
Tham khảo
sửa
"
étrille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)