étrenne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /et.ʁɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étrenne /et.ʁɛn/ |
étrennes /et.ʁɛn/ |
étrenne gc /et.ʁɛn/
- (Thường số nhiều) Quà tết.
- Tiền phong bao.
- Sự dùng lần đầu.
- N'en avoir pas l’étrenne — (thân mật) không phải là người hưởng đầu tiên
Tham khảo
sửa- "étrenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)