Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étouffoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tu.fwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
étouffoir
/e.tu.fwaʁ/
étouffoirs
/e.tu.fwaʁ/
étouffoir
gđ
/e.tu.fwaʁ/
(
Âm nhạc
)
Mỏ chặn
.
(
Thân mật
)
Phòng
ngột ngạt
;
nơi
ngột ngạt
.
Tham khảo
sửa
"
étouffoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)