Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étoffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tɔ.fe/
Ngoại động từ
sửa
étoffer
ngoại động từ
/e.tɔ.fe/
Làm thêm
phong phú
.
étoffer
un roman
— làm thêm phong phú nội dung một cuốn tiểu thuyết
Trái nghĩa
sửa
Appauvrir
Maigrir
Tham khảo
sửa
"
étoffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)