Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

étireur

  1. (Kỹ thuật) Thợ kéo (kim loại, da. . . ).

Danh từ

sửa

étireur gc

  1. (Kỹ thuật) Máy kéo (kim loại, da. . . ).

Tham khảo

sửa