étinceler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɛ̃.sle/
Nội động từ
sửaétinceler nội động từ /e.tɛ̃.sle/
- Sáng chói.
- étoiles qui étincellent — những ngôi sao sáng chói
- Rực rỡ, lộng lẫy.
- Esprit qui étincelle — tài trí rực rỡ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "étinceler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)