Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tɛ̃.sle/

Nội động từ

sửa

étinceler nội động từ /e.tɛ̃.sle/

  1. Sáng chói.
    étoiles qui étincellent — những ngôi sao sáng chói
  2. Rực rỡ, lộng lẫy.
    Esprit qui étincelle — tài trí rực rỡ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa