étayer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.te.je/
Ngoại động từ sửa
étayer ngoại động từ /e.te.je/
- Chống (bằng cột chống).
- étayer un mur — chống bức tường
- Cho dựa trên, làm nòng cốt cho.
- Thèse étayée de bons documents — luận án có những tài liệu tốt làm nồng cốt
Tham khảo sửa
- "étayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)