étancher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ
sửaétancher ngoại động từ /e.tɑ̃.ʃe/
- Cầm lại.
- étancher le sang — cầm máu lại
- Làm cho không rò, xảm, trét.
- étancher un tonneau — trét thùng
- étancher sa soif — uống cho khỏi khát
Tham khảo
sửa- "étancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)