Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tɑ̃ʃ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étanchement
/e.tɑ̃ʃ.mɑ̃/
étanchement
/e.tɑ̃ʃ.mɑ̃/

étanchement /e.tɑ̃ʃ.mɑ̃/

  1. (Văn học) Sự cầm lại.
    étanchement du sang — sự cầm máu lại
    étanchement de la soif — sự uống cho khỏi khát

Tham khảo

sửa