étanchement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɑ̃ʃ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étanchement /e.tɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
étanchement /e.tɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
étanchement gđ /e.tɑ̃ʃ.mɑ̃/
- (Văn học) Sự cầm lại.
- étanchement du sang — sự cầm máu lại
- étanchement de la soif — sự uống cho khỏi khát
Tham khảo
sửa- "étanchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)