étalement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tal.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étalement /e.tal.mɑ̃/ |
étalements /e.tal.mɑ̃/ |
étalement gđ /e.tal.mɑ̃/
- Sự bày ra.
- Sự trải ra.
- étalement des vacances sur quatre mois — sự trải ngày nghỉ ra trong bốn tháng
Tham khảo
sửa- "étalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)