étale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étale /e.tal/ |
étales /e.tal/ |
Giống cái | étale /e.tal/ |
étales /e.tal/ |
étale /e.tal/
- (Hàng hải) Dừng, đứng.
- Mer étale — nước biển đứng (không lên không xuống)
- Navire étale — tàu dừng hẳn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étale /e.tal/ |
étale /e.tal/ |
étale gđ /e.tal/
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "étale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)