Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ta.la.ʒist/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít étalagiste
/e.ta.la.ʒist/
étalagiste
/e.ta.la.ʒist/
Số nhiều étalagiste
/e.ta.la.ʒist/
étalagiste
/e.ta.la.ʒist/

étalagiste /e.ta.la.ʒist/

  1. Người bày hàng (ngoài đường phố).
  2. Người chuyên môn bày hàng.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực étalagiste
/e.ta.la.ʒist/
étalagiste
/e.ta.la.ʒist/
Giống cái étalagiste
/e.ta.la.ʒist/
étalagiste
/e.ta.la.ʒist/

étalagiste /e.ta.la.ʒist/

  1. Bày hàng (ngoài đường phố).
    Libraire étalagiste — người bán sách bày hàng (ngoài đường phố)

Tham khảo sửa