étalagiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ta.la.ʒist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | étalagiste /e.ta.la.ʒist/ |
étalagiste /e.ta.la.ʒist/ |
Số nhiều | étalagiste /e.ta.la.ʒist/ |
étalagiste /e.ta.la.ʒist/ |
étalagiste /e.ta.la.ʒist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étalagiste /e.ta.la.ʒist/ |
étalagiste /e.ta.la.ʒist/ |
Giống cái | étalagiste /e.ta.la.ʒist/ |
étalagiste /e.ta.la.ʒist/ |
étalagiste /e.ta.la.ʒist/
Tham khảo
sửa- "étalagiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)