éruptif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éruptives /e.ʁyp.tiv/ |
éruptives /e.ʁyp.tiv/ |
Giống cái | éruptives /e.ʁyp.tiv/ |
éruptives /e.ʁyp.tiv/ |
éruptif
- (Y học) Phát ban.
- Fièvre éruptive — sốt phát ban
- (Địa chất, địa lý) Phun trào.
- Roche éruptive — đá phun trào
Tham khảo
sửa- "éruptif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)