Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
érubescent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
érubescent
Đỏ
ra
, ửng đỏ, ửng
hồng
.
Fruits érubescents
— quả ửng đỏ
Joues érubescentes
— má ửng hồng
Tham khảo
sửa
"
érubescent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)