Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʁɔ.tɔ.ma.ni/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
érotomanie
/e.ʁɔ.tɔ.ma.ni/
érotomanie
/e.ʁɔ.tɔ.ma.ni/

érotomanie gc /e.ʁɔ.tɔ.ma.ni/

  1. (Y học) Xung động thỏa dục.

Tham khảo

sửa