éreintement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʁɛ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éreintement /e.ʁɛ̃t.mɑ̃/ |
éreintement /e.ʁɛ̃t.mɑ̃/ |
éreintement gđ /e.ʁɛ̃t.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "éreintement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)