Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ʁɛ̃t.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
éreintement
/e.ʁɛ̃t.mɑ̃/
éreintement
/e.ʁɛ̃t.mɑ̃/

éreintement /e.ʁɛ̃t.mɑ̃/

  1. Sự làm sụn lưng, sự làm mệt nhọc quá.
  2. Sự chỉ trích tàn tệ.

Tham khảo sửa