Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
érablières
/e.ʁa.bli.jɛʁ/
érablières
/e.ʁa.bli.jɛʁ/

érablière gc

  1. Rừng (cây) thích.

Tham khảo

sửa