Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
érémitique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
érémitique
(
Văn học
)
Xem
ermite I
Vie
érémitique
— cuộc sống tu hành ở ẩn
(
Nghĩa rộng
)
Cuộc sống
khổ hạnh
.
Tham khảo
sửa
"
érémitique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)