Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

érémitique

  1. (Văn học) Xem ermite I
    Vie érémitique — cuộc sống tu hành ở ẩn
  2. (Nghĩa rộng) Cuộc sống khổ hạnh.

Tham khảo

sửa