Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ki.va.lɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
équivalence
/e.ki.va.lɑ̃s/
équivalences
/e.ki.va.lɑ̃s/

équivalence gc /e.ki.va.lɑ̃s/

  1. Sự tương đương; tính tương đương.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa