équatorial
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kwa.tɔ.ʁjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équatorial /e.kwa.tɔ.ʁjal/ |
équatoriaux /e.kwa.tɔ.ʁjɔ/ |
Giống cái | équatoriale /e.kwa.tɔ.ʁjal/ |
équatoriaux /e.kwa.tɔ.ʁjɔ/ |
équatorial /e.kwa.tɔ.ʁjal/
- Xem équateur
- Climat équatorial — khí hậu xích đạo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
équatorial /e.kwa.tɔ.ʁjal/ |
équatoriaux /e.kwa.tɔ.ʁjɔ/ |
équatorial gđ /e.kwa.tɔ.ʁjal/
Tham khảo
sửa- "équatorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)