Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ka.ʁi.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
équarrisseur
/e.ka.ʁi.sœʁ/
équarrisseurs
/e.ka.ʁi.sœʁ/

équarrisseur /e.ka.ʁi.sœʁ/

  1. Người sả thịt (súc vật).

Tham khảo

sửa