Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épuisé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pɥi.ze/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
épuisé
/e.pɥi.ze/
épuisés
/e.pɥi.ze/
Giống cái
épuisée
/e.pɥi.ze/
épuisées
/e.pɥi.ze/
épuisé
/e.pɥi.ze/
Kiệt
,
hết
.
Terre
épuisée
— sách đã bán hết cả
Kiệt sức
.
Tham khảo
sửa
"
épuisé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)