épiphénomène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.fe.nɔ.mɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épiphénomène /e.pi.fe.nɔ.mɛn/ |
épiphénomène /e.pi.fe.nɔ.mɛn/ |
épiphénomène gđ /e.pi.fe.nɔ.mɛn/
- (Triết học) Y hoc hiện tượng phụ.
Tham khảo
sửa- "épiphénomène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)