Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pɛ̃.ɡlaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épinglage
/e.pɛ̃.ɡlaʒ/
épinglage
/e.pɛ̃.ɡlaʒ/

épinglage /e.pɛ̃.ɡlaʒ/

  1. Sự ghim, sự cài ghim.

Tham khảo

sửa