Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pɛ̃.ɡle/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực épinglé
/e.pɛ̃.ɡle/
épinglés
/e.pɛ̃.ɡle/
Giống cái épinglé
/e.pɛ̃.ɡle/
épinglées
/e.pɛ̃.ɡle/

épinglé /e.pɛ̃.ɡle/

  1. (Ngành dệt) kẻ sọc.
    Velours épinglé — nhung kẻ

Tham khảo

sửa