Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épinglé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pɛ̃.ɡle/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
épinglé
/e.pɛ̃.ɡle/
épinglés
/e.pɛ̃.ɡle/
Giống cái
épinglé
/e.pɛ̃.ɡle/
épinglées
/e.pɛ̃.ɡle/
épinglé
/e.pɛ̃.ɡle/
(
Ngành dệt
)
Có
kẻ
sọc
.
Velours
épinglé
— nhung kẻ
Tham khảo
sửa
"
épinglé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)