Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épinceter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
épinceter
ngoại động từ
(
Ngành dệt
)
Nhổ
bỏ
gút
lỗi
(ở tấm dạ mới dệt).
Tham khảo
sửa
"
épinceter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)