Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épilation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pi.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épilation
/e.pi.la.sjɔ̃/
épilation
/e.pi.la.sjɔ̃/
épilation
gc
/e.pi.la.sjɔ̃/
Sự
nhổ
lông
,
sự
làm
rụng
lông
(ở cánh tay, cẳng chân).
Tham khảo
sửa
"
épilation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)