éperdu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pɛʁ.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éperdu /e.pɛʁ.dy/ |
éperdus /e.pɛʁ.dy/ |
Giống cái | éperdue /e.pɛʁ.dy/ |
éperdues /e.pɛʁ.dy/ |
éperdu /e.pɛʁ.dy/
- Cuống cuồng, rối rít.
- éperdu de douleur — đau cuống cuồng
- éperdu de joie — vui rối rít
- Say đắm.
- Amour éperdu — tình yêu say đắm
- Điên loạn.
- Des gestes éperdus — những cử chỉ điên loạn
Tham khảo
sửa- "éperdu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)